Lãi suất ngân hàng và biểu phí dịch vụ là hai yếu tố quan trọng người dùng cần xem xét khi lựa chọn ngân hàng. MB Bank, một trong những ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam, được đánh giá cao về chất lượng dịch vụ và uy tín. Vậy biểu phí MB Bank hiện nay như thế nào? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về biểu phí MB Bank mới nhất 2025, giúp bạn dễ dàng so sánh và đưa ra quyết định phù hợp.
Biểu phí MB Bank
Tổng Quan Về Biểu Phí Dịch Vụ MB Bank
Tương tự các ngân hàng khác, MB Bank cũng áp dụng các mức phí nhất định cho các dịch vụ của mình. Việc nắm rõ biểu phí sẽ giúp bạn quản lý tài chính hiệu quả hơn. Các dịch vụ tính phí tại MB Bank bao gồm:
- Chuyển tiền
- Thẻ ngân hàng (ghi nợ, tín dụng, trả trước)
- Ngân hàng trực tuyến (Mobile Banking, SMS Banking)
Chi Tiết Biểu Phí MB Bank 2025
Dưới đây là chi tiết biểu phí MB Bank mới nhất cho từng dịch vụ:
Biểu Phí Chuyển Tiền MB Bank
MB Bank cung cấp hai hình thức chuyển tiền chính: tại quầy giao dịch và qua ứng dụng online. Mỗi hình thức sẽ có mức phí khác nhau.
Phí Chuyển Tiền Tại Quầy Giao Dịch
Đối Tượng | Hạn Mức Giao Dịch | Mức Phí |
---|---|---|
Cá nhân | Dưới 500 triệu VNĐ | 10.000 VNĐ/giao dịch |
Cá nhân | Trên 500 triệu VNĐ | 0,02% số tiền (tối đa 1.000.000 VNĐ) |
Doanh nghiệp | Cùng tỉnh/thành phố | 0,035% số tiền (tối thiểu 10.000 VNĐ, tối đa 1.000.000 VNĐ) |
Doanh nghiệp | Khác tỉnh/thành phố | 0,06% số tiền (tối thiểu 20.000 VNĐ, tối đa 1.000.000 VNĐ) |
Nhận tiền từ MB Bank (bằng CMND/CCCD) | Miễn phí | |
Nhận tiền từ ngân hàng khác (bằng CMND/CCCD) | 0,03% số tiền (tối thiểu 20.000 VNĐ, tối đa 1.000.000 VNĐ) |
Chuyển tiền MB Bank
Phí Chuyển Tiền Qua Ứng Dụng Online
Hình Thức Chuyển Khoản | Mức Phí |
---|---|
Nội mạng (qua số thẻ/số tài khoản) | Dưới 20 triệu VNĐ: 3.000 VNĐ; Trên 20 triệu VNĐ: 5.000 VNĐ |
Ngoại mạng (qua số thẻ) | 10.000 VNĐ |
Ngoại mạng (qua số tài khoản) | 10.000 VNĐ |
Biểu Phí Thẻ Ngân Hàng MB Bank
MB Bank cung cấp đa dạng các loại thẻ, bao gồm thẻ trả trước, thẻ ghi nợ, và thẻ tín dụng. Mỗi loại thẻ sẽ có biểu phí riêng.
Phí Thẻ Trả Trước
- Phí đăng ký: Miễn phí
- Phí duy trì: 11.000 VNĐ/tháng
- Chuyển khoản thẻ sang thẻ: Miễn phí
- Thanh toán cước viễn thông: Miễn phí
Phí Thẻ Ghi Nợ
Thẻ ghi nợ MB Bank gồm thẻ nội địa và thẻ quốc tế. Chi tiết biểu phí được công bố trên website của MB Bank. Bạn có thể tham khảo thêm tại đây: https://www.mbbank.com.vn/
Thẻ ghi nợ MB Bank
Phí Thẻ Tín Dụng
MB Bank cung cấp nhiều loại thẻ tín dụng như Visa, JCB, và SSC. Biểu phí chi tiết cho từng loại thẻ cũng được niêm yết trên website MB Bank.
Thẻ tín dụng MB Bank
Biểu Phí Dịch Vụ Trực Tuyến
Phí Mobile Banking
- Đăng ký: Miễn phí
- Duy trì: 10.000 VNĐ/tháng
- Kiểm tra số dư: Miễn phí
- Sao kê giao dịch: Miễn phí
Mobile Banking MB Bank
Phí SMS Banking
MB Bank áp dụng các mức phí khác nhau cho dịch vụ SMS Banking tùy theo loại thẻ. Chi tiết được công bố trên website chính thức của ngân hàng.
Hạn Chế Phát Sinh Phí Dịch Vụ MB Bank
Để hạn chế phát sinh phí không mong muốn, bạn nên thường xuyên kiểm tra các dịch vụ đang sử dụng và hủy bỏ những dịch vụ không cần thiết. Bạn cũng có thể liên hệ trực tiếp với MB Bank để được tư vấn cụ thể.
Hạn chế phí MB Bank
Kết Luận
Bài viết đã cung cấp thông tin chi tiết về biểu phí MB Bank mới nhất 2025. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong việc lựa chọn và sử dụng dịch vụ của MB Bank. Hãy truy cập website chính thức của MB Bank để cập nhật thông tin mới nhất và chính xác nhất về biểu phí.
0 comments