Sử dụng dịch vụ ngân hàng đồng nghĩa với việc bạn sẽ phải trả một số khoản phí nhất định. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về biểu phí Vietcombank mới nhất năm 2025, giúp bạn nắm rõ các loại phí và tiết kiệm chi phí hiệu quả.

Biểu phí dịch vụ tại quầy.Biểu phí dịch vụ tại quầy.

Vietcombank: Tổng Quan & Dịch Vụ

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) là một trong những ngân hàng lớn nhất Việt Nam, thuộc nhóm Big Four. Với mạng lưới rộng khắp cả nước, bao gồm hơn 2.100 cây ATM và 49.500 điểm POS, Vietcombank mang đến dịch vụ thuận tiện cho khách hàng.

Khái quát về ngân hàng Vietcombank.Khái quát về ngân hàng Vietcombank.

Biểu Phí Vietcombank 2025: Chi Tiết Từng Dịch Vụ

Dưới đây là tổng hợp biểu phí Vietcombank mới nhất, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn dịch vụ phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính.

Biểu Phí Dịch Vụ Tại Quầy

Các dịch vụ giao dịch tại quầy sẽ có các mức phí tương ứng như sau:

Dịch Vụ Tài Khoản Thanh Toán

Dịch Vụ Mức Phí
Quản lý tài khoản Từ miễn phí đến 1 USD/tháng
Giao dịch của chủ tài khoản Từ miễn phí đến 2% giá trị giao dịch
Sao kê tài khoản Từ miễn phí đến 10.000 VND
Giải quyết hồ sơ thừa kế 100.000 VND/bộ
Phong tỏa/tạm khóa tài khoản Miễn phí đến 300.000 VND/giao dịch

Dịch Vụ Tài Khoản Gửi Tiết Kiệm

Dịch Vụ Mức Phí
Nộp tiền Từ miễn phí đến 2% giá trị giao dịch
Rút/tất toán tài khoản Từ miễn phí đến 0,4% giá trị giao dịch
Sao kê Từ miễn phí đến 10.000 VND
Xác nhận số dư 10.000 VND/bản
Thông báo mất thẻ/giấy tờ có giá 100.000 VND/giấy tờ hoặc thẻ

Dịch Vụ Chuyển Tiền

Dịch Vụ Mức Phí
Chuyển tiền trong nước Từ 5.000 VND đến 0,05% giá trị giao dịch
Chuyển tiền quốc tế Từ 0,2% giá trị giao dịch đến 40 USD/giao dịch
Nhận chuyển tiền trong nước Từ miễn phí đến 0,03% giá trị giao dịch
Nhận chuyển tiền quốc tế Từ miễn phí đến 0,05% giá trị giao dịch
Tra soát quốc tế 5 USD/lần
Tra soát trong nước Từ miễn phí đến 30.000 VND/lần
Thoái hối 10 USD/giao dịch

Dịch Vụ Ngân Quỹ – Bảo Hiểm – Điện Phí

Dịch Vụ Mức Phí
Đổi tiền Từ miễn phí đến 2% giá trị giao dịch
Cấp giấy phép mang ngoại tệ 200.000 VND/giấy phép
Kiểm định ngoại tệ 1%
Kiểm đếm Tại Vietcombank: 0,03%, Tại nơi khách hàng yêu cầu: 0,05%
Bảo lãnh Áp dụng theo biểu phí
Bưu phí Theo quy định của bưu điện
Điện phí 5 USD/điện

Dịch Vụ Tài Khoản Vay

Dịch Vụ Mức Phí
Thay đổi TSĐB là GTCG do VCB phát hành Miễn phí
Thay đổi TSĐB là tài sản khác 200.000 VND/lần
Mượn hồ sơ tài sản đảm bảo 200.000 VND/lần
Cấp xác nhận thông tin khoản vay 100.000 VND/lần

Biểu Phí Dịch Vụ Thẻ

Vietcombank cung cấp đa dạng các loại thẻ, mỗi loại có biểu phí riêng.

Dịch Vụ Thẻ Tín Dụng

Biểu phí dịch vụ thẻ.Biểu phí dịch vụ thẻ.

Loại Phí Mức Phí
Phát hành Miễn phí
Phí thường niên 200.000 VND/thẻ/năm
Cấp lại/thay thế/đổi thẻ Miễn phí
Cấp lại PIN Miễn phí
Không thanh toán đủ tối thiểu 3% giá trị tối thiểu chưa thanh toán
Thay đổi hạn mức tín dụng Miễn phí
Xác nhận hạn mức tín dụng Miễn phí
Thông báo mất cắp/thất lạc Miễn phí
Rút tiền mặt 3,64% số tiền giao dịch
Chuyển đổi ngoại tệ 2,5% giá trị giao dịch
Vượt hạn mức 1-5 ngày 8%/năm/số tiền vượt hạn mức
Vượt hạn mức 6-15 ngày 10%/năm/số tiền vượt hạn mức
Vượt hạn mức từ 16 ngày 15%/năm/số tiền vượt hạn mức
Đòi bồi hoàn Miễn phí
Cung cấp bản sao hóa đơn Miễn phí
Lãi suất 17%/năm

Dịch Vụ Thẻ Ghi Nợ

Loại Phí Mức Phí
Phát hành lần đầu Miễn phí/45.454 VND
Phát hành/thay thế 45.454 VND
Cấp lại PIN giấy 9.090 VND
Đòi bồi hoàn 45.454 VND
Rút tiền ATM VCB 1.000 VND
Chuyển khoản ATM VCB 3.000 VND
Rút tiền ATM ngoài VCB 3.000 VND
Rút tiền ATM VCB 5.000 VND
Phát hành nhanh 45.454 VND

Biểu Phí Ngân Hàng Điện Tử

Biểu phí ngân hàng điện tử.Biểu phí ngân hàng điện tử.

Dịch Vụ Mức Phí
Đăng ký/duy trì Miễn phí
Chuyển tiền từ thiện/giữa các tài khoản/tới người hưởng tại Vietcombank Miễn phí
Chuyển khoản ngân hàng khác qua NHNN Miễn phí
Chuyển khoản nhanh 24/7 ngân hàng khác Miễn phí
Chuyển tiền mặt tại Vietcombank Miễn phí
Gửi quà tặng may mắn Miễn phí
Nộp thuế nội địa tới KBNN tại Vietcombank Miễn phí
Nộp thuế nội địa tới KBNN tại ngân hàng khác < 500 triệu 9.000 VND/giao dịch
Nộp thuế nội địa tới KBNN tại ngân hàng khác >= 500 triệu 0,005%/giao dịch
Đăng ký VCB-SMS Banking Miễn phí
Duy trì VCB-SMS Banking 10.000 VND/tháng/số
Đăng ký VCB-SMS Banking (không nhận tin nhắn tự động) Miễn phí
VCB-Phone Banking Miễn phí
Tra soát/điều chỉnh/hủy lệnh VCB Digibank 30.000 VND/giao dịch

Thời Điểm Đóng Phí & Điều Chỉnh Biểu Phí

Phí dịch vụ thường được thu ngay khi giao dịch. Các phí thường kỳ như phí thường niên, phí duy trì tài khoản sẽ được trừ trực tiếp vào tài khoản của bạn. Vietcombank có thể điều chỉnh biểu phí theo biến động thị trường.

Hậu Quả Khi Không Đóng Phí

Việc không đóng phí có thể khiến giao dịch bị gián đoạn. Đối với phí thường kỳ, nếu không đóng, ngân hàng vẫn ghi nhận và bạn sẽ phải thanh toán khi muốn khóa tài khoản. Thông tin của bạn cũng có thể bị lưu vào hệ thống nợ xấu.

Tiết Kiệm Phí Vietcombank: Kinh Nghiệm Thực Tế

Kinh nghiệm sử dụng sản phẩm Vietcombank để hạn chế các khoản phí.Kinh nghiệm sử dụng sản phẩm Vietcombank để hạn chế các khoản phí.

Để tiết kiệm chi phí, hãy tham khảo các kinh nghiệm sau:

  • Hạn chế mở nhiều thẻ/tài khoản: Tránh lãng phí phí thường niên cho các thẻ/tài khoản không sử dụng.
  • Chọn thẻ tích điểm: Đổi điểm thưởng lấy phí thường niên.
  • Tìm hiểu chương trình khuyến mãi: Vietcombank thường xuyên có các chương trình hoàn tiền, ưu đãi giảm giá.
  • Ưu tiên thẻ miễn phí thường niên: Một số thẻ tín dụng quốc tế của Vietcombank được miễn phí thường niên năm đầu.

Kết Luận

Hiểu rõ biểu phí Vietcombank giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn. Hãy cân nhắc nhu cầu sử dụng và lựa chọn dịch vụ phù hợp để tiết kiệm chi phí tối đa. Tham khảo kỹ thông tin trên website chính thức của Vietcombank để cập nhật biểu phí mới nhất.


17 năm kinh nghiệm tại tổ chức tài chính quốc tế lớn là Ngân hàng với các vị trí quản lý trong các lĩnh vực tài chính, quản trị rủi ro vận hành, quản lý dự án, vận hành, kiểm toán nội bộ…