Lãi suất ngân hàng luôn là vấn đề được nhiều người quan tâm, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế biến động. Finhay, bên cạnh là ứng dụng đầu tư tài chính, còn cung cấp dịch vụ gửi tiết kiệm. Vậy lãi suất Finhay so với ngân hàng như thế nào? Bài viết này sẽ so sánh lãi suất Finhay với các ngân hàng, giúp bạn lựa chọn kênh gửi tiết kiệm phù hợp nhất năm 2025.

Mô tả chi tiết về lãi suất của FinhayMô tả chi tiết về lãi suất của Finhay

Finhay Là Gì? Có Nên Gửi Tiết Kiệm Tại Finhay?

Finhay là nền tảng đầu tư và tích lũy tài chính số, kết nối người dùng với các quỹ đầu tư uy tín. Finhay cung cấp đa dạng sản phẩm đầu tư, bao gồm cả gửi tiết kiệm, giúp người dùng tiếp cận thị trường tài chính dễ dàng hơn.

Finhay được nhiều nhà đầu tư tin tưởng, trong đó có các quỹ đầu tư lớn như H2 Ventures (Australia), Insignia Ventures Partner và Công ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt. Ứng dụng này cung cấp 11 quỹ đầu tư với 5 nhóm cấu trúc đầu tư khác nhau: Rùa Hoàn Kiếm, Cò Trắng, Voi Rừng, Sao La và Trâu Nước. Vậy có nên gửi tiết kiệm tại Finhay không? Câu trả lời phụ thuộc vào nhu cầu và mục tiêu tài chính của từng cá nhân. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin để bạn tự đưa ra quyết định.

Lãi suất gửi tiết kiệm tại Finhay được nhiều người quan tâmLãi suất gửi tiết kiệm tại Finhay được nhiều người quan tâm

So Sánh Lãi Suất Tiền Gửi Finhay Và Ngân Hàng

Finhay cung cấp hai hình thức gửi tiết kiệm chính: tiết kiệm thông thường và tích lũy không kỳ hạn.

Tiết Kiệm Thông Thường Finhay

Lãi suất tiết kiệm thông thường của Finhay dao động tùy theo kỳ hạn: không kỳ hạn dưới 1%/năm, 3 tháng từ 4% – 5%/năm và 12 tháng từ 6.5% – 8%/năm. Lãi được tính cuối kỳ đối với kỳ hạn 3 và 12 tháng, và hàng tháng đối với tiền gửi không kỳ hạn.

Tích Lũy Không Kỳ Hạn Finhay

Hình thức này cho phép người dùng rút tiền bất cứ lúc nào mà không bị mất lãi. Lãi suất tích lũy không kỳ hạn tại Finhay là 5%/năm, tính trên số dư thực tế hàng ngày. Ưu điểm của hình thức này là tính linh hoạt, phù hợp với người dùng cần sử dụng tiền thường xuyên. Số tiền tối thiểu để mở tài khoản tích lũy chỉ từ 50.000 VNĐ.

Lãi suất tích lũy không kỳ hạn tại FinhayLãi suất tích lũy không kỳ hạn tại Finhay

So Sánh Lãi Suất Finhay Với Một Số Ngân Hàng

Ngân hàng Hình thức gửi Lãi suất (%)
VPBank Tiết kiệm thông thường 3.5
Agribank Tiết kiệm có kỳ hạn 3.1
ViettinBank Tiết kiệm có kỳ hạn 3.1
Techcombank Tiết kiệm thông thường 3
Vietcombank Tiết kiệm thông thường 3
Finhay Tích lũy không kỳ hạn 5

Lưu ý: Lãi suất ngân hàng có thể thay đổi tùy thời điểm. Bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo.

So sánh lãi suất tiết kiệm tại Finhay và các ngân hàngSo sánh lãi suất tiết kiệm tại Finhay và các ngân hàng

Kinh Nghiệm Chọn Ngân Hàng Gửi Tiết Kiệm

Khi lựa chọn gửi tiết kiệm, bạn cần xem xét các yếu tố sau:

  • Lãi suất: So sánh lãi suất giữa các ngân hàng và Finhay.
  • Kỳ hạn: Chọn kỳ hạn phù hợp với kế hoạch tài chính.
  • Uy tín: Lựa chọn ngân hàng hoặc nền tảng tài chính uy tín, an toàn.
  • Dịch vụ: Xem xét các dịch vụ đi kèm như internet banking, mobile banking.
  • Điều khoản: Đọc kỹ các điều khoản và điều kiện trước khi gửi tiền.

Lãi Suất Vay Finhay

Ngoài gửi tiết kiệm, Finhay cũng cung cấp dịch vụ vay tiền nhanh online với lãi suất cạnh tranh. Lãi suất vay Finhay phụ thuộc vào hạn mức và kỳ hạn vay. Đối với vay nhanh, lãi suất không vượt quá 20%/năm. Finhay cũng có chương trình ưu đãi lãi suất 0% cho khách hàng vay lần đầu.

Công thức tính lãi suất tại FinhayCông thức tính lãi suất tại Finhay

Kết Luận

Việc lựa chọn giữa gửi tiết kiệm tại Finhay hay ngân hàng phụ thuộc vào nhu cầu và mục tiêu tài chính của mỗi người. Finhay cung cấp lãi suất cạnh tranh và tính linh hoạt, trong khi ngân hàng mang lại sự ổn định và uy tín lâu năm. Hãy cân nhắc kỹ các yếu tố đã nêu trên để đưa ra quyết định phù hợp nhất cho bản thân. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về lãi suất Finhay và ngân hàng, giúp bạn lựa chọn kênh gửi tiết kiệm hiệu quả trong năm 2025.


17 năm kinh nghiệm tại tổ chức tài chính quốc tế lớn là Ngân hàng với các vị trí quản lý trong các lĩnh vực tài chính, quản trị rủi ro vận hành, quản lý dự án, vận hành, kiểm toán nội bộ…