Việc nắm rõ thông tin về tài khoản thu phí thường niên là điều cần thiết cho bất kỳ ai sử dụng dịch vụ thẻ ngân hàng, đặc biệt là tại BIDV. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về tài khoản thu phí thường niên BIDV, giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại phí, cách tra cứu và những vấn đề liên quan.

Phí thường niên là gì?Phí thường niên là gì?

Phí Thường Niên Là Gì?

Phí thường niên là khoản phí bạn phải trả hàng năm cho ngân hàng để duy trì các dịch vụ của thẻ, bao gồm chuyển tiền, rút tiền, thanh toán và các tiện ích khác. Mức phí này phụ thuộc vào loại thẻ và các dịch vụ kèm theo. Cần phân biệt phí thường niên với phí duy trì tài khoản, được tính hàng tháng và chỉ phục vụ cho việc quản lý tài khoản cơ bản.

Tài Khoản Thu Phí Thường Niên BIDV Là Gì?

Tài khoản thu phí thường niên BIDV chính là số tài khoản thẻ ATM, thẻ tín dụng, hoặc thẻ ghi nợ của bạn. Ngân hàng sẽ tự động trừ phí thường niên từ tài khoản này hàng năm để duy trì hoạt động và các tính năng của thẻ.

Các Loại Thẻ BIDV Phải Đóng Phí Thường Niên

Không phải tất cả các loại thẻ BIDV đều phải đóng phí thường niên. Chủ yếu các loại thẻ có chức năng thanh toán mới cần đóng phí này, bao gồm:

  • Thẻ thanh toán
  • Thẻ tín dụng
  • Thẻ ghi nợ

Các loại thẻ BIDVCác loại thẻ BIDV

Biểu Phí Thường Niên Thẻ BIDV 2025

Dưới đây là biểu phí thường niên của một số loại thẻ BIDV, bạn nên tham khảo để chủ động trong việc quản lý tài chính cá nhân:

Phí Thường Niên Thẻ ATM BIDV

  • Thẻ ghi nợ nội địa: Phí dao động từ 20.000đ đến 60.000đ/năm tùy loại thẻ (BIDV Moving, BIDV Etrans, Lingo, HIWAY, SATRA, Smart, BIDV Harmony, thẻ liên kết sinh viên, v.v.).
  • Thẻ ghi nợ quốc tế (MasterCard): Thẻ chính 80.000đ/năm, thẻ phụ 50.000đ/năm. Thẻ Platinum Debit: Thẻ chính 300.000đ/năm, thẻ phụ 100.000đ/năm.

Phí Thường Niên Thẻ Tín Dụng BIDV

Phí thẻ tín dụngPhí thẻ tín dụng

  • Thẻ Bạch Kim: Visa Platinum/Visa Premier/Visa Platinum Cashback (1.000.000đ/600.000đ), MasterCard Vietravel (300.000đ/150.000đ), MasterCard Platinum (500.000đ/250.000đ) – thẻ chính/thẻ phụ.
  • Thẻ Vàng: Visa Smile (100.000đ – 200.000đ/100.000đ), Visa Precious (300.000đ/150.000đ) – thẻ chính/thẻ phụ.
  • Thẻ Chuẩn: Visa Class TPV (300.000đ/150.000đ), MasterCard Standard TPV (300.000đ/150.000đ), Visa Flexi (200.000đ/100.000đ), Mastercard Vietravel Standard (300.000đ/150.000đ) – thẻ chính/thẻ phụ.

Biểu phí dịch vụBiểu phí dịch vụ

Cách Tra Cứu Tài Khoản Thu Phí Thường Niên BIDV

Có nhiều cách để tra cứu tài khoản thu phí thường niên BIDV:

  • Tại cây ATM: Đăng nhập vào tài khoản, chọn mục “Tham vấn thông tin số dư”.
  • Tại VPGD BIDV: Đến chi nhánh gần nhất, xuất trình giấy tờ tùy thân.
  • Gọi tổng đài hỗ trợ: Liên hệ 1900 9247 và cung cấp thông tin cá nhân.

Kiểm tra tại VPGDKiểm tra tại VPGD

Quên Tài Khoản Thu Phí Thường Niên BIDV?

Việc quên tài khoản thu phí thường niên không ảnh hưởng đến hoạt động của thẻ. Bạn có thể tra cứu lại bằng các cách đã nêu trên.

Mức Phí Thường Niên Có Thay Đổi Không?

Mức phí thường niên có thể được điều chỉnh theo chính sách của BIDV và biến động thị trường. Để cập nhật thông tin mới nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với BIDV.

Phí thường niên thay đổiPhí thường niên thay đổi

Kết Luận

Hiểu rõ về tài khoản thu phí thường niên BIDV sẽ giúp bạn quản lý chi tiêu hiệu quả và sử dụng dịch vụ thẻ một cách tối ưu. Hãy liên hệ với BIDV để được tư vấn chi tiết hơn về các loại thẻ và biểu phí phù hợp với nhu cầu của bạn.


17 năm kinh nghiệm tại tổ chức tài chính quốc tế lớn là Ngân hàng với các vị trí quản lý trong các lĩnh vực tài chính, quản trị rủi ro vận hành, quản lý dự án, vận hành, kiểm toán nội bộ…